EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chappie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chappie
chappie /'tʃæpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) công tử bột ((cũng) chappy)
← Xem thêm từ chapped
Xem thêm từ chapping →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chap
ha
hap
pi
pie
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…