ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chapter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chapter


chapter /'tʃæps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chương (sách)
  đề tài, vấn đề
  (tôn giáo) tăng hội
chapter of accidents
  (xem) accident
to the end of the chapter
  đến cùng; mãi mãi
to cite (give, have) chapter and verse
  nói có sách, mách có chứng

@chapter
  chương (sách) // chia thành chương

Các câu ví dụ:

1. It helped him "close a chapter in the past".


Xem tất cả câu ví dụ về chapter /'tʃæps/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…