ex. Game, Music, Video, Photography

It helped him "close a chapter in the past".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chapter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It helped him "close a chapter in the past".

Nghĩa của câu:

chapter


Ý nghĩa

@chapter /'tʃæps/
* danh từ
- chương (sách)
- đề tài, vấn đề
- (tôn giáo) tăng hội
!chapter of accidents
- (xem) accident
!to the end of the chapter
- đến cùng; mãi mãi
!to cite (give, have) chapter and verse
- nói có sách, mách có chứng

@chapter
- chương (sách) // chia thành chương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…