EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charcoal-burner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charcoal-burner
charcoal-burner /'tʃɑ:koul,bə:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đốt than
lò đốt than
← Xem thêm từ charcoal
Xem thêm từ charcoals →
Từ vựng liên quan
arc
bur
burn
burner
c
ch
cha
char
charcoal
co
coal
er
ha
rc
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…