EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charwoman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charwoman
charwoman /'tʃɑ:,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
← Xem thêm từ charts
Xem thêm từ charwomen →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
char
ha
ma
man
om
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…