ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheat


cheat /tʃi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
  người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
'expamle'>topping cheat
  (từ lóng) cái giá treo cổ

ngoại động từ


  lừa, lừa đảo (ai)
=to cheat someone [out] of something → lừa ai để lấy vật gì
  tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)

nội động từ


  gian lận; đánh bạc bịp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

Các câu ví dụ:

1. Three medical students were caught red-handed using mobile gadgets, including earpieces and microphone, to cheat their way through an examination.


Xem tất cả câu ví dụ về cheat /tʃi:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…