Câu ví dụ:
Three medical students were caught red-handed using mobile gadgets, including earpieces and microphone, to cheat their way through an examination.
Nghĩa của câu:gadgets
Ý nghĩa
@gadget /'gædʤit/
* danh từ
- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
- đồ dùng, đồ vật, đ
@gadget
- (Tech) đồ phụ tùng nhỏ