ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Check off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Check off


Check off

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trừ công đoàn phí trực tiếp.
+ Việc chủ thuê trừ trực tiếp phí công đoàn từ lương nhân viên. Phí này sau đó được trả cho công đoàn.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…