EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check-nut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check-nut
check-nut /'tʃeknʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) đai ốc hãm
← Xem thêm từ check-in
Xem thêm từ Check off →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
he
heck
nu
nut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…