ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ check-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng check-in


check-in

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay

Các câu ví dụ:

1. Besides the main prize, the virtual race also has a photo contest, allowing athletes to capture unique check-in images while on the track.


Xem tất cả câu ví dụ về check-in

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…