check-in
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay
Các câu ví dụ:
1. Besides the main prize, the virtual race also has a photo contest, allowing athletes to capture unique check-in images while on the track.
Xem tất cả câu ví dụ về check-in