EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check-experiment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check-experiment
check-experiment /'tʃekiks,perimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thí nghiệm kiểm tra
← Xem thêm từ check digit
Xem thêm từ check-in →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
en
ent
er
ex
experiment
he
heck
me
men
nt
pe
per
peri
ri
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…