EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check sum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check sum
check sum
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tổng số kiểm
← Xem thêm từ check-stub
Xem thêm từ check-taker →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
he
heck
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…