EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check-taker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check-taker
check-taker /'tʃek,teikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thu vé
← Xem thêm từ check sum
Xem thêm từ check up →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
er
he
heck
ta
take
taker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…