ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ checkers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng checkers


checkers

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…