EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheesecloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheesecloth
cheesecloth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải thưa bọc phó mát
← Xem thêm từ cheesecakes
Xem thêm từ cheesecloths →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheese
clot
cloth
ec
he
lo
lot
loth
ot
se
sec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…