ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheesiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheesiness


cheesiness /'tʃi:zinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất phó mát; mùi phó mát
  sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…