EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemico-physical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemico-physical
chemico-physical /'kemikou'fizikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lý hoá
← Xem thêm từ chemicals
Xem thêm từ chemiluminescence →
Từ vựng liên quan
c
cal
ch
chemic
co
em
he
hem
ic
mi
physic
physical
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…