EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chersonese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chersonese
chersonese
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thơ ca) bán đảo
← Xem thêm từ cherry-brandy
Xem thêm từ chert →
Từ vựng liên quan
c
ch
er
he
her
hers
on
one
ones
se
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…