EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chickling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chickling
chickling /'tʃikliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đậu tằm
← Xem thêm từ chickens
Xem thêm từ chickories →
Từ vựng liên quan
c
ch
chic
chick
hi
hick
ic
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…