ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ child-bearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng child-bearing


child-bearing /'tʃaild,beəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sinh đẻ
to be past child bearing → quá thời kỳ sinh đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…