EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
child-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
child-bearing
child-bearing /'tʃaild,beəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sinh đẻ
to be past child bearing
→ quá thời kỳ sinh đẻ
← Xem thêm từ Child allowance
Xem thêm từ child benefit →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
c
ch
child
ea
ear
earing
hi
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…