EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
childhoods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
childhoods
childhood /'tʃaildhud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
to be in one's second childhood
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
← Xem thêm từ childhood
Xem thêm từ childish →
Từ vựng liên quan
c
ch
child
childhood
hi
ho
hood
hoods
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…