ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chilliest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chilliest


chilly /'tʃili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
a chilly room → căn buồng lạnh lẽo
  ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
  lạnh lùng, lạnh nhạt
chilly manners → cử chỉ lạnh nhạt

danh từ


  (như) chilli

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…