ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chipmunks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chipmunks


chipmunk /'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) sóc chuột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…