EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chippy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chippy
chippy /'tʃipi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) khô khan, vô vị
váng đầu (sau khi say rượu)
to feel chippy
→ váng đầu
hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã
← Xem thêm từ chippings
Xem thêm từ chips →
Từ vựng liên quan
c
ch
chip
hi
hip
hippy
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…