ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chippy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chippy


chippy /'tʃipi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) khô khan, vô vị
  váng đầu (sau khi say rượu)
to feel chippy → váng đầu
  hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…