EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chitin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chitin
chitin /'kaitin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chất kitin
← Xem thêm từ chitchatting
Xem thêm từ chitinized →
Từ vựng liên quan
c
ch
chit
hi
hit
in
it
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…