EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chitchatting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chitchatting
chitchat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuyện phiếm, chuyện gẫu
← Xem thêm từ chitchatted
Xem thêm từ chitin →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
cha
chat
chatting
chit
chitchat
ha
hat
hatting
hi
hit
hitch
in
it
itch
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…