EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choke-bore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choke-bore
choke-bore /'tʃoukbɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
họng súng
đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi
← Xem thêm từ choke
Xem thêm từ choke-collar →
Từ vựng liên quan
bo
bore
c
ch
choke
ho
ok
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…