EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chondrocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chondrocyte
chondrocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào sụn
← Xem thêm từ chondrocraniums
Xem thêm từ chondroma →
Từ vựng liên quan
c
ch
ho
hon
oc
on
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…