EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chondrocraniums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chondrocraniums
chondrocranium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sọ mụn
← Xem thêm từ chondrocranium
Xem thêm từ chondrocyte →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
chondrocranium
cran
cranium
craniums
ho
hon
ms
ni
oc
ocr
on
ra
ran
rani
roc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…