ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chrominance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chrominance


chrominance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) độ mầu, tính có mầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…