ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chrominance elimination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chrominance elimination


chrominance elimination

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khử màu sắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…