ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circuit breaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circuit breaker


circuit breaker /'sə:kit'breikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) cái ngắt

@circuit breaker
  (Tech) cái ngắt điện, ngắt mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…