EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuit breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuit breaker
circuit breaker /'sə:kit'breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) cái ngắt
@circuit breaker
(Tech) cái ngắt điện, ngắt mạch
← Xem thêm từ circuit
Xem thêm từ circuit capacitance →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
c
ci
circuit
ea
er
it
rc
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…