EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuit capacitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuit capacitance
circuit capacitance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện dung bản điện
← Xem thêm từ circuit breaker
Xem thêm từ circuit diagram →
Từ vựng liên quan
ac
an
ance
c
CAP
cap
capacitance
ce
ci
circuit
cit
it
ita
pa
rc
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…