EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuit diagram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuit diagram
circuit diagram
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giản đồ bản điện
← Xem thêm từ circuit capacitance
Xem thêm từ circuit layout →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ci
circuit
diagram
gram
it
ra
ram
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…