ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circulate


circulate /'sə:kjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lưu hành, truyền, truyền bá
to circulate news → truyền tin

nội động từ


  lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
blood circulates in the body → máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
  lưu hành (tiền)
  lan truyền
news circulates quickly → tin lan truyền nhanh chóng

@circulate
  tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…