circulate /'sə:kjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lưu hành, truyền, truyền bá
to circulate news → truyền tin
nội động từ
lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
blood circulates in the body → máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
lưu hành (tiền)
lan truyền
news circulates quickly → tin lan truyền nhanh chóng
@circulate
tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình