EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circulator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circulator
circulator /'sə:kjuleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người truyền (tin tức, mầm bệnh...)
@circulator
(Tech) bộ xoay tròn
← Xem thêm từ circulative
Xem thêm từ circulators →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
la
lat
or
rc
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…