ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circulators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circulators


circulator /'sə:kjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người truyền (tin tức, mầm bệnh...)

@circulator
  (Tech) bộ xoay tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…