EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circulatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circulatory
circulatory /'sə:kjuleitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lưu thông (máu, nhựa cây)
← Xem thêm từ circulators
Xem thêm từ circum →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
circulator
la
lat
or
rc
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…