EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumstellar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumstellar
circumstellar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở cạnh một ngôi sao
← Xem thêm từ circumstantiation
Xem thêm từ circumvallate →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
el
ell
la
lar
ms
mst
rc
st
stellar
tel
tell
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…