ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumvallate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumvallate


circumvallate /,sə:kəm'væleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…