ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumvolution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumvolution


circumvolution /,sə:kəmvə'lju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cuộn tròn, sự xoay quanh
  nếp, cuộn
the circumvolution s of the brain → nếp cuộn của não
  sự đi quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…