EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clapboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clapboards
clapboard /'klæpbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
← Xem thêm từ clapboard
Xem thêm từ clapped →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
boards
c
clap
clapboard
la
lap
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…