ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clapboards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clapboards


clapboard /'klæpbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…