EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
classy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
classy
classy /'klɑ:si/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ
← Xem thêm từ classrooms
Xem thêm từ clast →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
class
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…