EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
classrooms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
classrooms
classroom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng đọc
← Xem thêm từ classroom
Xem thêm từ classy →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
class
classroom
la
lass
ms
om
roo
room
rooms
sr
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…