ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clatteringly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clatteringly


clatteringly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  kêu loảng xoảng/ lách cách
  ồn ào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…