ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clatters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clatters


clatter /'klætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(chỉ dùng số ít)
  tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng
the clatter of a horse's hoofs on a hand road → tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn
the clatter of machinery → tiếng lách cách của máy móc
  tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào
  chuyện huyên thiên; chuyện bép xép

ngoại động từ


  làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng
  làm ồn ào, làm huyên náo

nội động từ


  chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng
  nói chuyện huyên thiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…