EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claymore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claymore
claymore /'kleimɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê cốt)
← Xem thêm từ clayish
Xem thêm từ claymore-mine →
Từ vựng liên quan
ay
c
clay
la
lay
mo
more
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…