EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claymore-mine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claymore-mine
claymore-mine /'keimɔ:'main/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) mìn định hướng
← Xem thêm từ claymore
Xem thêm từ claymores →
Từ vựng liên quan
ay
c
clay
claymore
in
la
lay
mi
min
mine
mo
more
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…