EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearing-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearing-house
clearing-house /'kliəriɳhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngân hàng
← Xem thêm từ Clearing house
Xem thêm từ clearing instruction →
Từ vựng liên quan
c
clear
clearing
ea
ear
earing
ho
house
in
lea
ou
ri
ring
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…