EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearing instruction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearing instruction
clearing instruction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉ thị xóa, chỉ thị trở về không
← Xem thêm từ clearing-house
Xem thêm từ clearing-off →
Từ vựng liên quan
c
clear
clearing
ea
ear
earing
in
ins
inst
instruct
instruction
ion
lea
on
ri
ring
ru
ruc
ruction
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…